CB760
Quy cách | TRA Code | Chỉ số lớp bố | Chỉ số phục vụ | Cỡ vành | Chiều sâu gai (mm) |
Chiều sâu gai (32nd) |
TT/TL |
17.5R25 | E-3/L-3 | ★★ | 167B
———— 182A2 |
14.00/1.5 | 27.0 | 34 | TL |
20.5R25 | E-3/L-3 | ★★ | 177B
———— 193A2 |
17.00/2.0 | 28.5 | 36 | TL |
23.5R25 | E-3/L-3 | ★★ | 185B
———— 201A2 |
19.50/2.5 | 35.5 | 45 | TL |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.